Characters remaining: 500/500
Translation

sạch bong

Academic
Friendly

Từ "sạch bong" trong tiếng Việt có nghĩarất sạch, không một chút bụi bẩn hay vết bẩn nào. Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn nhấn mạnh rằng một vật nào đó được dọn dẹp rất kỹ lưỡng hoàn toàn sạch sẽ.

Giải thích:
  • "Sạch" có nghĩakhông bẩn, không bụi hoặc vết bẩn.
  • "Bong" ở đây được hiểu trạng thái hoàn hảo, không còn để chê trách.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bàn ghế trong phòng khách đã được lau chùi sạch bong."
    • "Sau khi rửa, chiếc bát trở nên sạch bong."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi dọn dẹp, cả ngôi nhà trở nên sạch bong, không còn một chút bụi nào."
    • "Chiếc xe mới rửa xong trông sạch bong, bóng loáng."
Biến thể cách sử dụng:
  • Một số biến thể liên quan đến từ "sạch" "sạch sẽ" (có thể chỉ sự sạch sẽ nhưng không nhấn mạnh như "sạch bong").
  • Từ "bong" cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác, như "bong bóng" (bubbles) hay "bong bóng phòng" (soap bubble), nhưng trong ngữ cảnh "sạch bong", chỉ mang nghĩa sạch sẽ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "Sạch sẽ" (nhấn mạnh sự sạch sẽ nhưng không mạnh mẽ bằng "sạch bong").
  • Từ gần giống: "Ngăn nắp" (chỉ sự gọn gàng, không bừa bộn, nhưng không nhất thiết phải sạch).
Các nghĩa khác:

Mặc dù "sạch bong" chủ yếu diễn đạt sự sạch sẽ, trong một số ngữ cảnh, có thể dùng để chỉ sự sạch sẽ trong một ý nghĩa rộng hơn, như tinh khiết hoặc không bị ô nhiễm.

Chú ý:

Khi sử dụng "sạch bong", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong những tình huống việc sạch sẽ được coi quan trọng, chẳng hạn như trong các hoạt động vệ sinh, dọn dẹp hoặc khi mô tả sự ngăn nắp trong không gian sống.

  1. tt Rất sạch, không một chút bụi, một vết bẩn: Bàn ghế sạch bong.

Similar Spellings

Words Containing "sạch bong"

Comments and discussion on the word "sạch bong"